Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di dưỡng


[di dưỡng]
entertain, divert, nourish, sustain, foster, nurture
Di dưỡng tinh thần
To entertain one's mind.
rest, take a rest



Entertain, divert
Di dưỡng tinh thần To entertain one's mind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.